Từ điển Thiều Chửu
賠 - bồi
① Đền trả, như bồi thường tổn thất 賠償損失 đền bù chỗ thiệt hại. ||② Sút kém, như bồi bổn 賠本 sụt vốn, lỗ vốn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
賠 - bồi
Đền bù lại của cải tiền bạc cho người khác.


包賠 - bao bồi || 賠款 - bồi khoản || 賠償 - bồi thường || 賠錢貨 - bồi tiền hoá || 賠恤 - bồi tuất ||